DDC
| 728 |
Tác giả CN
| Đặng Thái Hoàng |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở /Đặng Thái Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(9): XD003004-8, XD003031-3, XD004359 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9306 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009620 |
---|
008 | 101125s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101125154000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a728|bĐA-H |
---|
100 | 1|aĐặng Thái Hoàng |
---|
245 | 00|aKiến trúc nhà ở /|cĐặng Thái Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(9): XD003004-8, XD003031-3, XD004359 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD003004
|
Kho Sách giáo trình
|
728 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
XD003005
|
Kho Sách giáo trình
|
728 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
XD003006
|
Kho Sách giáo trình
|
728 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD003007
|
Kho Sách giáo trình
|
728 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
XD003008
|
Kho Sách giáo trình
|
728 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
XD003031
|
Kho Sách giáo trình
|
728 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
XD003032
|
Kho Sách giáo trình
|
728 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
XD003033
|
Kho Sách giáo trình
|
728 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
XD004359
|
Kho Sách giáo trình
|
728 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|