thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 335.402 CA-M
    Nhan đề: C.Mác và Ph. Ăng- Ghen toàn tập

DDC 335.402
Nhan đề C.Mác và Ph. Ăng- Ghen toàn tập
Thông tin xuất bản H. :Chính trị quốc gia,2000
Mô tả vật lý 1245tr ;22cm
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(59): PD000301-11, PD000409-10, PD000457, PD000459-60, PD000462-6, PD000468-86, PD000488-91, PD000493-4, PD000496-500, PD000502, PD000504-10
00000000nam a2200000 a 4500
001933
0021
004TVL040001118
008040218s2000 vm| vie
0091 0
039|y20040218081800|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a335.402|bCA-M
24500|aC.Mác và Ph. Ăng- Ghen toàn tập
260|aH. :|bChính trị quốc gia,|c2000
300|a1245tr ;|c22cm
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(59): PD000301-11, PD000409-10, PD000457, PD000459-60, PD000462-6, PD000468-86, PD000488-91, PD000493-4, PD000496-500, PD000502, PD000504-10
890|a59|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 PD000301 Kho Sách tham khảo 335.402 CA-M Sách giáo trình 1
2 PD000302 Kho Sách tham khảo 335.402 CA-M Sách giáo trình 2
3 PD000303 Kho Sách tham khảo 335.402 CA-M Sách giáo trình 3
4 PD000304 Kho Sách tham khảo 335.402 CA-M Sách giáo trình 4
5 PD000305 Kho Sách tham khảo 335.402 CA-M Sách giáo trình 5
6 PD000306 Kho Sách tham khảo 335.402 CA-M Sách giáo trình 6
7 PD000307 Kho Sách tham khảo 335.402 CA-M Sách giáo trình 7
8 PD000308 Kho Sách tham khảo 335.402 CA-M Sách giáo trình 8
9 PD000309 Kho Sách tham khảo 335.402 CA-M Sách giáo trình 9
10 PD000310 Kho Sách tham khảo 335.402 CA-M Sách giáo trình 10