DDC
| 646.4 |
Nhan đề
| Giáo trình môn học công nghệ may 1 /Hiệu đính: Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 159tr. :hình vẽ ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(20): KTCN002538-45, KTCN002562-3, KTCN002578-87 |
| 000 | 00405nam a2200169 4500 |
---|
001 | 9390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009704 |
---|
008 | 101207s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101207084400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a646.4|bGi-t |
---|
245 | 00|aGiáo trình môn học công nghệ may 1 /|cHiệu đính: Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a159tr. :|bhình vẽ ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(20): KTCN002538-45, KTCN002562-3, KTCN002578-87 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002538
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002539
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002540
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002541
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002542
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002543
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002544
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002545
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002562
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002563
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|