DDC
| 746.9 |
Nhan đề
| Hệ thống bài tập thiết kế trang phục 4/Hiệu đính: Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ; : hình vẽ, ; 20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN003083-91, KTCN004451 |
| 000 | 00391nam a2200157 4500 |
---|
001 | 9397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009711 |
---|
008 | 101207s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101207090600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a746.9|bHe-t |
---|
245 | 00|aHệ thống bài tập thiết kế trang phục 4/|cHiệu đính: Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Nguyễn Thị Tuyết Mai |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a167tr. ; : |bhình vẽ, ; |c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN003083-91, KTCN004451 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003083
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 He-t
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN003084
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 He-t
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN003085
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 He-t
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN003086
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 He-t
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN003087
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 He-t
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN003088
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 He-t
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN003089
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 He-t
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN003090
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 He-t
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN003091
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 He-t
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN004451
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 He-t
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|