DDC
| 678 |
Nhan đề
| Thiết bị may công nghiệp và bảo trì /Hiệu đính: Võ Phước Tấn, Nguyễn Thị Thanh Trúc, Lê Quang Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 163tr. :hình ảnh ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN002717-24, KTCN002726-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9401 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009715 |
---|
008 | 101207s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101207092700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a678|bTh-b |
---|
245 | 00|aThiết bị may công nghiệp và bảo trì /|cHiệu đính: Võ Phước Tấn, Nguyễn Thị Thanh Trúc, Lê Quang Bình |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a163tr. :|bhình ảnh ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN002717-24, KTCN002726-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002717
|
Kho Sách giáo trình
|
678 Th-b
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002718
|
Kho Sách giáo trình
|
678 Th-b
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002719
|
Kho Sách giáo trình
|
678 Th-b
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002720
|
Kho Sách giáo trình
|
678 Th-b
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002721
|
Kho Sách giáo trình
|
678 Th-b
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002722
|
Kho Sách giáo trình
|
678 Th-b
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002723
|
Kho Sách giáo trình
|
678 Th-b
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002724
|
Kho Sách giáo trình
|
678 Th-b
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002726
|
Kho Sách giáo trình
|
678 Th-b
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002727
|
Kho Sách giáo trình
|
678 Th-b
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|