DDC
| 746.9 |
Nhan đề
| Vật liệu dệt may /Hiệu đính: Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng... |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 201tr. :minh họa ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN003061-70 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009722 |
---|
008 | 101208s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101208142400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a746.9|bVat |
---|
245 | 00|aVật liệu dệt may /|cHiệu đính: Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng... |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a201tr. :|bminh họa ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN003061-70 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003061
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Vat
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN003062
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Vat
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN003063
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Vat
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN003064
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Vat
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN003065
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Vat
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN003066
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Vat
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN003067
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Vat
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN003068
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Vat
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN003069
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Vat
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN003070
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Vat
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|