DDC
| 746.9 |
Nhan đề
| Giáo trình môn học thiết kế trang phục 4 /Hiệu đính: Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Phạm Thị Thảo... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 179tr. :hình vẽ ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN003092-100, KTCN003146 |
| 000 | 00404nam a2200169 4500 |
---|
001 | 9413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009727 |
---|
008 | 101208s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101208144600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a746.9|bGi-T |
---|
245 | 00|aGiáo trình môn học thiết kế trang phục 4 /|cHiệu đính: Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Phạm Thị Thảo... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a179tr. :|bhình vẽ ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN003092-100, KTCN003146 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003092
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN003093
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN003094
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN003095
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN003096
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN003097
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN003098
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN003099
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN003100
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN003146
|
Kho Sách giáo trình
|
746.9 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|