DDC
| 636.5 |
Tác giả CN
| Lê Hồng Mận |
Nhan đề
| Nuôi gà & phòng chữa bệnh cho gà ở gia đình /Lê Hồng Mận |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh hóa,2008 |
Mô tả vật lý
| 138tr. ;19cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLE-M(5): PM004886-90 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9426 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009740 |
---|
008 | 101209s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101209094800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a636.5|bLE-M |
---|
100 | 1|aLê Hồng Mận |
---|
245 | 00|aNuôi gà & phòng chữa bệnh cho gà ở gia đình /|cLê Hồng Mận |
---|
260 | |aH. :|bThanh hóa,|c2008 |
---|
300 | |a138tr. ;|c19cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLE-M|j(5): PM004886-90 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM004886
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 LE-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM004887
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 LE-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM004888
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 LE-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM004889
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 LE-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM004890
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 LE-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|