DDC
| 818.03 |
Tác giả CN
| Hà Phương Lan |
Nhan đề
| Năm tháng lao tù tập 1 /Hà Phương Lan, Lê Đào |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Đà Nẵng,1997 |
Mô tả vật lý
| 169tr ;19cm |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đào |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM002029-33 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001132 |
---|
008 | 040219s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040219091100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a818.03|bHA-L |
---|
100 | 1|aHà Phương Lan |
---|
245 | 00|aNăm tháng lao tù tập 1 /|cHà Phương Lan, Lê Đào |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c1997 |
---|
300 | |a169tr ;|c19cm |
---|
700 | |aLê Đào |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM002029-33 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002029
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 HA-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002030
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 HA-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM002031
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 HA-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM002032
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 HA-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM002033
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 HA-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|