DDC
| 636.2 |
Tác giả CN
| Mai Văn sánh |
Nhan đề
| Chăn nuôi trâu nông hộ /Mai Văn sánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2009 |
Mô tả vật lý
| 72tr. ;19cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoMA-S(5): PM004954-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009786 |
---|
008 | 101210s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101210154700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a636.2|bMA-S |
---|
100 | 1|aMai Văn sánh |
---|
245 | 00|aChăn nuôi trâu nông hộ /|cMai Văn sánh |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2009 |
---|
300 | |a72tr. ;|c19cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cMA-S|j(5): PM004954-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM004954
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 MA-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM004955
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 MA-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM004956
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 MA-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM004957
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 MA-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM004958
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 MA-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|