DDC
| 636.08 |
Tác giả TT
| Hôị chăn nuôi Việt nam |
Nhan đề
| Thức ăn chăn nuôi và chế biên thức ăn gia súc /Hôị chăn nuôi việt nam |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2009 |
Mô tả vật lý
| 110 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTHU(5): PM004985-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009799 |
---|
008 | 101213s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101213090800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.08|bThu |
---|
110 | |aHôị chăn nuôi Việt nam |
---|
245 | 00|aThức ăn chăn nuôi và chế biên thức ăn gia súc /|cHôị chăn nuôi việt nam |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2009 |
---|
300 | |a110 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTHU|j(5): PM004985-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM004985
|
Kho Sách tham khảo
|
636.08 Thu
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM004986
|
Kho Sách tham khảo
|
636.08 Thu
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM004987
|
Kho Sách tham khảo
|
636.08 Thu
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM004988
|
Kho Sách tham khảo
|
636.08 Thu
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM004989
|
Kho Sách tham khảo
|
636.08 Thu
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|