DDC
| 636.2 |
Nhan đề
| Kỹ thuật chăn nuôi trâu /Đỗ Kim Tuyên ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học tự nhiên và công nghệ,2009 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoKYT(5): PM005336-40 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009818 |
---|
008 | 101213s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101213101400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.2|bKyt |
---|
245 | 00|aKỹ thuật chăn nuôi trâu /|cĐỗ Kim Tuyên ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học tự nhiên và công nghệ,|c2009 |
---|
300 | |a140 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cKYT|j(5): PM005336-40 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005336
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 Kyt
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005337
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 Kyt
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005338
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 Kyt
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005339
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 Kyt
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005340
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 Kyt
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|