DDC
| 634 |
Tác giả CN
| Trần Thế Tục |
Nhan đề
| Kỹ thuật cải tạo vườn tạp /Trần Thế Tục |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2008 |
Mô tả vật lý
| 282 tr ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-T(5): PM005110-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009840 |
---|
008 | 101213s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101213140900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a634|bTR-T |
---|
100 | 1|aTrần Thế Tục |
---|
245 | 00|aKỹ thuật cải tạo vườn tạp /|cTrần Thế Tục |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2008 |
---|
300 | |a282 tr ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-T|j(5): PM005110-4 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005110
|
Kho Sách tham khảo
|
634 TR-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005111
|
Kho Sách tham khảo
|
634 TR-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005112
|
Kho Sách tham khảo
|
634 TR-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005113
|
Kho Sách tham khảo
|
634 TR-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005114
|
Kho Sách tham khảo
|
634 TR-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|