DDC
| 636.5 |
Tác giả CN
| Bùi Đức Lũng |
Nhan đề
| Nuôi gà thịt (broiler) công nghiệp và lông màu thả vườn năng suất cao /Bùi Đức Lũng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H/ :Nông nghiệp,2010 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTNN000016-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoBU-L(5): PM005610-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009848 |
---|
008 | 101213s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101213150400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.5|bBU-L |
---|
100 | 1|aBùi Đức Lũng |
---|
245 | 00|aNuôi gà thịt (broiler) công nghiệp và lông màu thả vườn năng suất cao /|cBùi Đức Lũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH/ :|bNông nghiệp,|c2010 |
---|
300 | |a99 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTNN000016-8 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cBU-L|j(5): PM005610-4 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000016
|
Kho Sách giáo trình
|
636.5 BU-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTNN000017
|
Kho Sách giáo trình
|
636.5 BU-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTNN000018
|
Kho Sách giáo trình
|
636.5 BU-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005610
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 BU-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005611
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 BU-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM005612
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 BU-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM005613
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 BU-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM005614
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 BU-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|