DDC
| 634 |
Tác giả CN
| Trần Thế Tục |
Nhan đề
| Cây Hồng Xiêm :Kỹ thuật trồng và chăm sóc /Trần Thế Tục |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2008 |
Mô tả vật lý
| 67 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-T(4): PM005585-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9538 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009852 |
---|
008 | 101213s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101213152900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a634|bTR-T |
---|
100 | 1|aTrần Thế Tục |
---|
245 | 00|aCây Hồng Xiêm :|bKỹ thuật trồng và chăm sóc /|cTrần Thế Tục |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2008 |
---|
300 | |a67 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-T|j(4): PM005585-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005585
|
Kho Sách tham khảo
|
634 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005586
|
Kho Sách tham khảo
|
634 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005587
|
Kho Sách tham khảo
|
634 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005588
|
Kho Sách tham khảo
|
634 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|