DDC
| 633.7 |
Tác giả CN
| Phan Quốc Sủng |
Nhan đề
| 100 câu hỏi và đáp về kỹ thuật cà phê /Phan Quốc Sủng |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Nông nghiệp,2009 |
Mô tả vật lý
| 101tr. ;19cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPH-S(5): PM005565-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9544 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009858 |
---|
008 | 101214s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101214101400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a633.7|bPH-S |
---|
100 | 1|aPhan Quốc Sủng |
---|
245 | 00|a100 câu hỏi và đáp về kỹ thuật cà phê /|cPhan Quốc Sủng |
---|
260 | |aTp.HCM :|bNông nghiệp,|c2009 |
---|
300 | |a101tr. ;|c19cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPH-S|j(5): PM005565-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005565
|
Kho Sách tham khảo
|
633.7 PH-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005566
|
Kho Sách tham khảo
|
633.7 PH-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005567
|
Kho Sách tham khảo
|
633.7 PH-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005568
|
Kho Sách tham khảo
|
633.7 PH-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005569
|
Kho Sách tham khảo
|
633.7 PH-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|