DDC
| 633.2 |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh và chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi /Cục chăn nuôi - Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Thông tin xuất bản
| H. :KH và CN,2009 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ;19cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoKYT(5): PM005145-8, PM005532 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009868 |
---|
008 | 101214s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101214110300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a633.2|bKyt |
---|
245 | 00|aKỹ thuật trồng cây thức ăn xanh và chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi /|cCục chăn nuôi - Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
260 | |aH. :|bKH và CN,|c2009 |
---|
300 | |a120tr. ;|c19cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cKYT|j(5): PM005145-8, PM005532 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005145
|
Kho Sách tham khảo
|
633.2 Kyt
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005146
|
Kho Sách tham khảo
|
633.2 Kyt
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005147
|
Kho Sách tham khảo
|
633.2 Kyt
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005148
|
Kho Sách tham khảo
|
633.2 Kyt
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005532
|
Kho Sách tham khảo
|
633.2 Kyt
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|