DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Đào Lệ Hằng |
Nhan đề
| Vệ sinh môi trường ở nông thôn và phòng dịch nệnh /Đào Lệ Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 161tr. ;20cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐA-H(5): PM005515-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009872 |
---|
008 | 101214s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101214111400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a628|bĐA-H |
---|
100 | 1|aĐào Lệ Hằng |
---|
245 | 00|aVệ sinh môi trường ở nông thôn và phòng dịch nệnh /|cĐào Lệ Hằng |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a161tr. ;|c20cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐA-H|j(5): PM005515-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005515
|
Kho Sách tham khảo
|
628 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005516
|
Kho Sách tham khảo
|
628 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005517
|
Kho Sách tham khảo
|
628 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005518
|
Kho Sách tham khảo
|
628 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005519
|
Kho Sách tham khảo
|
628 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|