DDC
| 636.2 |
Tác giả TT
| Bộ môn nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Nhan đề
| Hướng dẫn nuôi và vỗ béo bò thịt /Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2010 |
Mô tả vật lý
| 39 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHUO(5): PM005425-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009886 |
---|
008 | 101215s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101215083000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.2|bHuo |
---|
110 | |aBộ môn nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
245 | 00|aHướng dẫn nuôi và vỗ béo bò thịt /|cBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2010 |
---|
300 | |a39 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHUO|j(5): PM005425-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005425
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 Huo
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005426
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 Huo
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005427
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 Huo
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005428
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 Huo
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005429
|
Kho Sách tham khảo
|
636.2 Huo
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|