DDC
| 639 |
Nhan đề
| Cẩm nang kỹ thuật nuôi tôm /Khoa thủy sản trường ĐH nông lâm Huế |
Thông tin xuất bản
| H. :KHTN & CN,2008 |
Mô tả vật lý
| 145tr. ;147tr. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoCAM(5): PM005279-83 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009889 |
---|
008 | 101215s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101215083900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a639|bCam |
---|
245 | 00|aCẩm nang kỹ thuật nuôi tôm /|cKhoa thủy sản trường ĐH nông lâm Huế |
---|
260 | |aH. :|bKHTN & CN,|c2008 |
---|
300 | |a145tr. ;|c147tr. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cCAM|j(5): PM005279-83 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005279
|
Kho Sách tham khảo
|
639 Cam
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005280
|
Kho Sách tham khảo
|
639 Cam
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005281
|
Kho Sách tham khảo
|
639 Cam
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005282
|
Kho Sách tham khảo
|
639 Cam
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005283
|
Kho Sách tham khảo
|
639 Cam
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|