DDC
| 636.089 |
Nhan đề
| Sổ tay thầy thuốc thú y.Tập 4,Bệnh đường tiêu hóa ở gia cầm và kỹ thuật phòng trị /Chủ biên Phạm Sỹ Lăng, Hòang Văn Năm, Bạch Quốc Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2009 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ;21cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPH--L/T.4(5): PM005294-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009897 |
---|
008 | 101215s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101215085100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a636.089|bPH-L/T.4 |
---|
245 | 00|aSổ tay thầy thuốc thú y.|nTập 4,|pBệnh đường tiêu hóa ở gia cầm và kỹ thuật phòng trị /|cChủ biên Phạm Sỹ Lăng, Hòang Văn Năm, Bạch Quốc Thắng |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2009 |
---|
300 | |a151tr. ;|c21cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPH--L/T.4|j(5): PM005294-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005294
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 PH-L/T.4
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005295
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 PH-L/T.4
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005296
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 PH-L/T.4
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005297
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 PH-L/T.4
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005298
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 PH-L/T.4
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|