DDC
| 636.089 |
Tác giả CN
| Phạm Sỹ Lăng |
Nhan đề
| Sổ tay thầy thuốc thú y.Tập 1,Bệnh hô hấp thường gặp ở gia súc, gia cầm và kỹ thuật phòng trị /Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Bá Hiên, Lê Thị Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2008 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPH-L/T1(5): PM005210-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9587 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009901 |
---|
008 | 101215s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101215094700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.089|bPH-L/T1 |
---|
100 | 1|aPhạm Sỹ Lăng |
---|
245 | 00|aSổ tay thầy thuốc thú y.|nTập 1,|pBệnh hô hấp thường gặp ở gia súc, gia cầm và kỹ thuật phòng trị /|cPhạm Sỹ Lăng, Nguyễn Bá Hiên, Lê Thị Thịnh |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2008 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPH-L/T1|j(5): PM005210-4 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005210
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 PH-L/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005211
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 PH-L/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005212
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 PH-L/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005213
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 PH-L/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005214
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 PH-L/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|