DDC
| 333.73 |
Tác giả CN
| Trần Kông Tấu |
Nhan đề
| Tài nguyên đát :Dùng cho sinh viên và học viên cao học các ngành khoa học môi trường, khoa học thổ nhưỡng /Trần Kông Tấu |
Lần xuất bản
| In lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia hà nội,2009 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-T(2): PM005238-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9607 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009921 |
---|
008 | 101215s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101215150500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a333.73|bTR-T |
---|
100 | 1|aTrần Kông Tấu |
---|
245 | 00|aTài nguyên đát :|bDùng cho sinh viên và học viên cao học các ngành khoa học môi trường, khoa học thổ nhưỡng /|cTrần Kông Tấu |
---|
250 | |aIn lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bĐại học quốc gia hà nội,|c2009 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-T|j(2): PM005238-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005238
|
Kho Sách tham khảo
|
333.73 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005239
|
Kho Sách tham khảo
|
333.73 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|