DDC
| 592 |
Tác giả CN
| Thái Trần Bái |
Nhan đề
| Động vật học không xương sống /Thái Trần Bái |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 379r ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTH-B(5): PM005759-63 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9624 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009938 |
---|
008 | 101217s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101217102800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a592|bTH-B |
---|
100 | 1|aThái Trần Bái |
---|
245 | 00|aĐộng vật học không xương sống /|cThái Trần Bái |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a379r ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTH-B|j(5): PM005759-63 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005759
|
Kho Sách tham khảo
|
592 TH-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005760
|
Kho Sách tham khảo
|
592 TH-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005761
|
Kho Sách tham khảo
|
592 TH-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005762
|
Kho Sách tham khảo
|
592 TH-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005763
|
Kho Sách tham khảo
|
592 TH-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|