DDC
| 796.31 |
Tác giả TT
| Uỷ ban thể dục thể thao |
Nhan đề
| Luật bóng ném /Uỷ ban thể dục thể thao |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,1999 |
Mô tả vật lý
| 75 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLUA(1): PM004623 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9669 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009983 |
---|
008 | 101221s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101221094200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.31|bLua |
---|
110 | |aUỷ ban thể dục thể thao |
---|
245 | 00|aLuật bóng ném /|cUỷ ban thể dục thể thao |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c1999 |
---|
300 | |a75 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLUA|j(1): PM004623 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM004623
|
Kho Sách tham khảo
|
796.31 Lua
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|