DDC
| 371.201 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Lê |
Nhan đề
| Nghề Thầy giáo /Nguyễn Văn Lê |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(11): KM001983-91, KM034885-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001153 |
---|
008 | 040223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040223091400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a371.201|bNG-L |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Lê |
---|
245 | 00|aNghề Thầy giáo /|cNguyễn Văn Lê |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a227tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(11): KM001983-91, KM034885-6 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001983
|
Kho Sách tham khảo
|
371.201 NG-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001984
|
Kho Sách tham khảo
|
371.201 NG-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001985
|
Kho Sách tham khảo
|
371.201 NG-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM001986
|
Kho Sách tham khảo
|
371.201 NG-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM001987
|
Kho Sách tham khảo
|
371.201 NG-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM001988
|
Kho Sách tham khảo
|
371.201 NG-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM001989
|
Kho Sách tham khảo
|
371.201 NG-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM001990
|
Kho Sách tham khảo
|
371.201 NG-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM001991
|
Kho Sách tham khảo
|
371.201 NG-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM034885
|
Kho Sách tham khảo
|
371.201 NG-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|