DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thương Ngô |
Nhan đề
| Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại.Q.4,Hệ tối ưu - hệ thích nghi /Nguyển Thương Ngô |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 250tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN002450-9 |
| 000 | 00491nam a2200181 4500 |
---|
001 | 9707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010021 |
---|
008 | 101223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101223090100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a629.8|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Thương Ngô |
---|
245 | 00|aLý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại.|nQ.4,|pHệ tối ưu - hệ thích nghi /|cNguyển Thương Ngô |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a250tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN002450-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002450
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002451
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002452
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002453
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002454
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002455
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002456
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002457
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002458
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002459
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|