DDC
| 813.01 |
Nhan đề
| cánh cửa không bao giờ mở |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Trẻ,1996 |
Mô tả vật lý
| 133tr ;18cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM002002 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 977 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001163 |
---|
008 | 040224s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040224135800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a813.01|bCA-C |
---|
245 | 00|acánh cửa không bao giờ mở |
---|
260 | |aTP.HCM :|bTrẻ,|c1996 |
---|
300 | |a133tr ;|c18cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM002002 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002002
|
Kho Sách tham khảo
|
813.01 CA-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|