DDC
| 629.22 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Cẩn |
Nhan đề
| Lý thuyết ô tô máy kéo /Chủ biên: Nguyễn Hữu Cẩn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN002417-21 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010116 |
---|
008 | 101224s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101224152400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a629.22|bNG-C |
---|
100 | 1|aNguyễn Hữu Cẩn |
---|
245 | 00|aLý thuyết ô tô máy kéo /|cChủ biên: Nguyễn Hữu Cẩn |
---|
250 | |aIn lần thứ 6, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a359tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN002417-21 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002417
|
Kho Sách giáo trình
|
629.22 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002418
|
Kho Sách giáo trình
|
629.22 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002419
|
Kho Sách giáo trình
|
629.22 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002420
|
Kho Sách giáo trình
|
629.22 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002421
|
Kho Sách giáo trình
|
629.22 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|