DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Hoàng Minh Sơn |
Nhan đề
| Mạng truyền thông công nghiệp /Hoàng Minh Sơn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 255tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN000777-81 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010129 |
---|
008 | 101224s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101224155500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.3|bHO-S |
---|
100 | 1|aHoàng Minh Sơn |
---|
245 | 00|aMạng truyền thông công nghiệp /|cHoàng Minh Sơn |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có chỉnh sửa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a255tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN000777-81 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000777
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 HO-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000778
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 HO-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000779
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 HO-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000780
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 HO-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN000781
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 HO-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|