DDC
| 635.9 |
Tác giả CN
| Huỳnh Văn Thới |
Nhan đề
| Cẩm nang trồng & lai tạo :Xương rồng /Huỳnh Văn Thới |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Trẻ,2004 |
Mô tả vật lý
| 114 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHU-T(3): PM006088-90 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9822 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100010137 |
---|
008 | 101227s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101227084000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a635.9|bHU-T |
---|
100 | 1|aHuỳnh Văn Thới |
---|
245 | 00|aCẩm nang trồng & lai tạo :|bXương rồng /|cHuỳnh Văn Thới |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTrẻ,|c2004 |
---|
300 | |a114 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHU-T|j(3): PM006088-90 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006088
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 HU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006089
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 HU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006090
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 HU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|