| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9828 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100010143 |
---|
008 | 101227s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101227085300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a635|bTro |
---|
110 | |aTrung tâm Unesco phổ biến kiến thức văn hoá giáo dục cộng đồng |
---|
245 | 00|aTrồng cây rau ở Việt nam /|cTrung tâm Unesco phổ biến kiến thức văn hoá giáo dục cộng đồng |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá dân tộc,|c2005 |
---|
300 | |a261 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTRO|j(4): PM006065-7, PM011640 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006065
|
Kho Sách tham khảo
|
635 Tro
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006066
|
Kho Sách tham khảo
|
635 Tro
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006067
|
Kho Sách tham khảo
|
635 Tro
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM011640
|
Kho Sách tham khảo
|
635 Tro
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|