DDC
| 635 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
Nhan đề
| Cây có của và kỹ thuật thâm canh.Tập 6,Dong riềng, khoai sáp, khoai nưa, khoai mài, khoai ráy, khoai dong /Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 119 cm ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-H/T6(3): PM006047-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9833 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100010148 |
---|
008 | 101227s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101227091700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a635|bNG-H/T6 |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Ngọc Huệ |
---|
245 | 00|aCây có của và kỹ thuật thâm canh.|nTập 6,|pDong riềng, khoai sáp, khoai nưa, khoai mài, khoai ráy, khoai dong /|cNguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a119 cm ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-H/T6|j(3): PM006047-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006047
|
Kho Sách tham khảo
|
635 NG-H/T6
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006048
|
Kho Sách tham khảo
|
635 NG-H/T6
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006049
|
Kho Sách tham khảo
|
635 NG-H/T6
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|