DDC
| 631.5 |
Nhan đề
| Giáo trình trồng trọt cơ bản /Nguyễn Thị Trường |
Thông tin xuất bản
| H. :HN,2005 |
Mô tả vật lý
| 146tr. ;24cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(11): PM005768-77, PM009069 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010197 |
---|
008 | 101227s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101227161000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a631.5|bNG-T |
---|
245 | 00|aGiáo trình trồng trọt cơ bản /|cNguyễn Thị Trường |
---|
260 | |aH. :|bHN,|c2005 |
---|
300 | |a146tr. ;|c24cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(11): PM005768-77, PM009069 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM005768
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM005769
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM005770
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM005771
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM005772
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM005773
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM005774
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM005775
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM005776
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM005777
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|