DDC
| 639.3 |
Nhan đề
| Nuôi cá nước ngọt.Quyển 3,Hỏi đáp nuôi cá trong ruộng lúa /Bùi Huy Cộng, Đỗ Đòan Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 27tr. ;19cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoBU-C/Q3(8): PM006281-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010203 |
---|
008 | 101229s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101229081400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a639.3|bBU-C/Q3 |
---|
245 | 00|aNuôi cá nước ngọt.|nQuyển 3,|pHỏi đáp nuôi cá trong ruộng lúa /|cBùi Huy Cộng, Đỗ Đòan Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a27tr. ;|c19cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cBU-C/Q3|j(8): PM006281-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006281
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 BU-C/Q3
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006282
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 BU-C/Q3
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006283
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 BU-C/Q3
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM006284
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 BU-C/Q3
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM006285
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 BU-C/Q3
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM006286
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 BU-C/Q3
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM006287
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 BU-C/Q3
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM006288
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 BU-C/Q3
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|