DDC
| 639 |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Khoát |
Nhan đề
| Sổ tay nuôi cá gia đình /Nguyễn Duy Khoát |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2006 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): KTNN000393 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-K(17): PM006289-305 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010208 |
---|
008 | 101229s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101229082500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a639|bNG-K |
---|
100 | 1|aNguyễn Duy Khoát |
---|
245 | 00|aSổ tay nuôi cá gia đình /|cNguyễn Duy Khoát |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2006 |
---|
300 | |a111 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KTNN000393 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-K|j(17): PM006289-305 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000393
|
Kho Sách giáo trình
|
639 NG-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006289
|
Kho Sách tham khảo
|
639 NG-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006290
|
Kho Sách tham khảo
|
639 NG-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM006291
|
Kho Sách tham khảo
|
639 NG-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM006292
|
Kho Sách tham khảo
|
639 NG-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM006293
|
Kho Sách tham khảo
|
639 NG-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM006294
|
Kho Sách tham khảo
|
639 NG-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM006295
|
Kho Sách tham khảo
|
639 NG-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM006296
|
Kho Sách tham khảo
|
639 NG-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM006297
|
Kho Sách tham khảo
|
639 NG-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|