DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Công Thắng |
Nhan đề
| Nuôi cá nước ngọt.Quyển 4,Kỹ thuật nuôi cá chim /Nguyễn Công Thắng, Đỗ Đòan Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 31tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T/Q4(19): PM006224-42 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010209 |
---|
008 | 101229s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101229082800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a639.3|bNG-T/Q4 |
---|
100 | 1|aNguyễn Công Thắng |
---|
245 | 00|aNuôi cá nước ngọt.|nQuyển 4,|pKỹ thuật nuôi cá chim /|cNguyễn Công Thắng, Đỗ Đòan Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a31tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T/Q4|j(19): PM006224-42 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006224
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T/Q4
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006225
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T/Q4
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006226
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T/Q4
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM006227
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T/Q4
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM006228
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T/Q4
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM006229
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T/Q4
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM006230
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T/Q4
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM006231
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T/Q4
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM006232
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T/Q4
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM006233
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T/Q4
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|