DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Phạm Nhật Thành |
Nhan đề
| Nuôi cá nước ngọt.Quyển 2,Kỹ thuật nuôi cá lồng /Phạm Nhật Thành, Đỗ Đoàn Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPH-T/Q2(19): PM006205-23 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010212 |
---|
008 | 101229s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101229083100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a639.3|bPH-T/Q2 |
---|
100 | 1|aPhạm Nhật Thành |
---|
245 | 00|aNuôi cá nước ngọt.|nQuyển 2,|pKỹ thuật nuôi cá lồng /|cPhạm Nhật Thành, Đỗ Đoàn Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a71 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPH-T/Q2|j(19): PM006205-23 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006205
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 PH-T/Q2
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006206
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 PH-T/Q2
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006207
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 PH-T/Q2
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM006208
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 PH-T/Q2
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM006209
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 PH-T/Q2
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM006210
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 PH-T/Q2
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM006211
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 PH-T/Q2
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM006212
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 PH-T/Q2
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM006213
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 PH-T/Q2
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM006214
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 PH-T/Q2
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|