DDC
| 639.31 |
Tác giả CN
| Thái Bá Hồ |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rômo, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài /Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2004 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTH-H(25): PM006365-78, PM006469-72, PM006694-9, PM013477 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010213 |
---|
008 | 101229s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101229083300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a639.31|bTH-H |
---|
100 | 1|aThái Bá Hồ |
---|
245 | 00|aKỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rômo, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài /|cThái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2004 |
---|
300 | |a79 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTH-H|j(25): PM006365-78, PM006469-72, PM006694-9, PM013477 |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006365
|
Kho Sách tham khảo
|
639.31 TH-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006366
|
Kho Sách tham khảo
|
639.31 TH-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006367
|
Kho Sách tham khảo
|
639.31 TH-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM006368
|
Kho Sách tham khảo
|
639.31 TH-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM006369
|
Kho Sách tham khảo
|
639.31 TH-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM006370
|
Kho Sách tham khảo
|
639.31 TH-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM006371
|
Kho Sách tham khảo
|
639.31 TH-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM006372
|
Kho Sách tham khảo
|
639.31 TH-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM006373
|
Kho Sách tham khảo
|
639.31 TH-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM006374
|
Kho Sách tham khảo
|
639.31 TH-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|