DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Đỗ Đòan Hiệp |
Nhan đề
| Nuôi cá nước ngọt.Quyển 5,Kỹ thuật nuôi cá rô phi /Đỗ Đoàn Hiệp, Lê Đình Xuân |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 51 tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐO-H/Q5(19): PM006395-412, PM007202 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9910 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010225 |
---|
008 | 101229s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101229103400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a639.3|bĐO-H/Q5 |
---|
100 | 1|aĐỗ Đòan Hiệp |
---|
245 | 00|aNuôi cá nước ngọt.|nQuyển 5,|pKỹ thuật nuôi cá rô phi /|cĐỗ Đoàn Hiệp, Lê Đình Xuân |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a51 tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐO-H/Q5|j(19): PM006395-412, PM007202 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006395
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-H/Q5
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006396
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-H/Q5
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006397
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-H/Q5
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM006398
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-H/Q5
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM006399
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-H/Q5
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM006400
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-H/Q5
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM006401
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-H/Q5
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM006402
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-H/Q5
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM006403
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-H/Q5
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM006404
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-H/Q5
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|