DDC
| 636.089 |
Tác giả CN
| Chu Thị Thơm |
Nhan đề
| Phương pháp phòng chống ký sinh trùng /Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2006 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoCH-T(4): PM006428-31 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9954 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100010269 |
---|
008 | 101229s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101229143400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.089|bCH-T |
---|
100 | 1|aChu Thị Thơm |
---|
245 | 00|aPhương pháp phòng chống ký sinh trùng /|cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2006 |
---|
300 | |a139 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cCH-T|j(4): PM006428-31 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006428
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 CH-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006429
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 CH-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006430
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 CH-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM006431
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 CH-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|