DDC
| 636.5 |
Tác giả TT
| Hội chăn nuôi Việt nam |
Nhan đề
| Cẩm nang chăn nuôi vịt /Hội chăn nuôi Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2004 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoCAM(1): PM006772 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9990 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100010305 |
---|
008 | 101230s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101230142200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.5|bCam |
---|
110 | |aHội chăn nuôi Việt nam |
---|
245 | 00|aCẩm nang chăn nuôi vịt /|cHội chăn nuôi Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2004 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cCAM|j(1): PM006772 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006772
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 Cam
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|