Dòng
|
Nội dung
|
1
|
Niên giám thống kê 2017 : = Statistical yearbook of Vietnam 2017 H. : Thống kê, 2018 998tr. : bảng ; 24cm. Tập hợp số liệu thống kê năm 2017 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản; thương mại và dịch vụ; chỉ số giá; vận tải và bưu chính, viễn thông; giáo dục; y tế, văn hoá, thể thao và mức sống dân cư của Việt Nam
(1)
|
2
|
Niên giám thống kê tỉnh Tiền Giang 2020 : =Statistical yearbook of Tien Giang Province 2020 Tiền Giang : Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang, 2021 434tr. : bảng, hình ảnh ; 24cm. Tập hợp số liệu thống kê năm 2020 về tổng quan tình hình kinh tế xã hội; đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm; đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể... của tỉnh Tiền Giang
(1)
(Lượt lưu thông:0)
(0)
(Lượt truy cập:0)
|
3
|
Niên giám thống kê tỉnh Tiền Giang 2022 : Statistical yearbook of Tien Giang Province 2022 2023 484tr. : bảng, hình ảnh ; 24cm. Tập hợp số liệu thống kê năm 2022 về tổng quan tình hình kinh tế xã hội; đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm; đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể... của tỉnh Tiền Giang
(1)
(Lượt lưu thông:0)
(0)
(Lượt truy cập:0)
|
4
|
Niên giám thống kê Việt Nam 2021 : = Statistical yearbook of Vietnam 2019 H. : Thống kê, 2022 419tr. : minh họa ; 25cm. Tập hợp số liệu thống kê năm 2021 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản... của Việt Nam
(1)
(Lượt lưu thông:0)
(0)
(Lượt truy cập:0)
|
|
|
|
|