| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AFF20EC6-C0CC-4140-95AF-F9AD12468881 |
---|
005 | 202505120847 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048483968|c100.000 |
---|
039 | |y20250512084758|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bĐĂ-D |
---|
100 | |aĐặng Thị Mỹ Dung |
---|
245 | |aThị trường tài chính / |cĐặng Thị Mỹ Dung (ch.b.), Nguyễn Anh Tuấn, Lê Hoàng Ân,... |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bĐà Nẵng, |c2025 |
---|
300 | |a136tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c21cm. |
---|
653 | |aThị trường tài chính |
---|
700 | |aLê Hoàng Ân|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aTrần Thị Bích Tuyền|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tuấn|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Trang|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aTrần Thị Hồng Thúy|eĐồng tác giả |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002946-55 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002946
|
Kho Sách giáo trình
|
332 ĐĂ-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002947
|
Kho Sách giáo trình
|
332 ĐĂ-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002948
|
Kho Sách giáo trình
|
332 ĐĂ-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002949
|
Kho Sách giáo trình
|
332 ĐĂ-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002950
|
Kho Sách giáo trình
|
332 ĐĂ-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002951
|
Kho Sách giáo trình
|
332 ĐĂ-D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002952
|
Kho Sách giáo trình
|
332 ĐĂ-D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002953
|
Kho Sách giáo trình
|
332 ĐĂ-D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002954
|
Kho Sách giáo trình
|
332 ĐĂ-D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002955
|
Kho Sách giáo trình
|
332 ĐĂ-D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|