| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A24DBAE-8E50-4BDF-9A54-66FB0BBC5A4E |
---|
005 | 202505120953 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79000 |
---|
039 | |y20250512095347|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a664|bTR-T |
---|
100 | |aTrang Sĩ Trung |
---|
245 | |aThu nhận protein chất màu từ phế liệu thủy sản và ứng dụng / |cTrang Sĩ Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hương, Phạm Thị Đan Phượng, ... |
---|
260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2016 |
---|
300 | |a179tr. : |bbàng, hình vẽ ; |c24cm. |
---|
653 | |aPhế liệu thủy sản |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aProtein |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mỹ Hương|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aPhạm Thị Đan Phượng|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hòa|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hằng Phương|eĐồng tác giả |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): 101002962 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002962
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|