| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38839 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36BC1844-82FB-4151-B77F-CB3742AE5EB5 |
---|
005 | 202505290854 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045798416|c131000 VNĐ |
---|
039 | |y20250529085458|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a347|bNG-Đ |
---|
100 | |aNguyễn Quang Đạo |
---|
245 | |aTòa án tuyên bị cáo không có tội : |bSách chuyên khảo / |cNguyễn Quang Đạo (Chủ biên), Lữ Bỉnh Huy, Nguyễn Thị Kim Oanh... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2024 |
---|
300 | |a288tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aPhán quyết |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aTòa án |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | |aLữ Bỉnh Huy |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Oanh |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002964-73 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002964
|
Kho Sách giáo trình
|
347 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002965
|
Kho Sách giáo trình
|
347 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002966
|
Kho Sách giáo trình
|
347 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002967
|
Kho Sách giáo trình
|
347 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002968
|
Kho Sách giáo trình
|
347 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002969
|
Kho Sách giáo trình
|
347 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002970
|
Kho Sách giáo trình
|
347 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002971
|
Kho Sách giáo trình
|
347 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002972
|
Kho Sách giáo trình
|
347 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002973
|
Kho Sách giáo trình
|
347 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|