|
DDC
| 512.7 | |
Tác giả CN
| Lê Quang Ánh | |
Nhan đề
| Định lý cuối cùng của Fermat : Một mật mã huyền bí và định mệnh / Lê Quang Ánh | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2018 | |
Mô tả vật lý
| 205tr. : bảng, hình ảnh ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử toán học từ thời Babylon liên quan đến định lí Fermat, những câu chuyện và bài toán về định lí cuối cùng của Fermat | |
Từ khóa
| Định lí Fermat | |
Từ khóa
| Lí thuyết số | |
Từ khóa
| Toán học | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): 101003267-74 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39127 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | FFA86805-5255-44EE-A7B0-2804374D4BB3 |
|---|
| 005 | 202511111008 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045873311|c62000 |
|---|
| 039 | |y20251111100849|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a512.7|bLE-A |
|---|
| 100 | |aLê Quang Ánh |
|---|
| 245 | |aĐịnh lý cuối cùng của Fermat : |bMột mật mã huyền bí và định mệnh / |cLê Quang Ánh |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |c2018 |
|---|
| 300 | |a205tr. : |bbảng, hình ảnh ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu lịch sử toán học từ thời Babylon liên quan đến định lí Fermat, những câu chuyện và bài toán về định lí cuối cùng của Fermat |
|---|
| 653 | |aĐịnh lí Fermat |
|---|
| 653 | |aLí thuyết số |
|---|
| 653 | |aToán học |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): 101003267-74 |
|---|
| 890 | |a8|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101003267
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 LE-A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101003268
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 LE-A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101003269
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 LE-A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101003270
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 LE-A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101003271
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 LE-A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101003272
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 LE-A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101003273
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 LE-A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101003274
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 LE-A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|