| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33210 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 56472D45-DC97-4B9E-BDF2-4D83920748C6 |
---|
005 | 202401041436 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045199572 |
---|
039 | |a20240104143647|bquyenntl|y20240102143937|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bHU-M |
---|
100 | |aHuỳnh Văn Một |
---|
245 | |aVượt qua nghịch cảnh : |bHồi ký / |cHuỳnh Văn Một; Huỳnh Thị Minh Tâm tập hợp |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2023 |
---|
300 | |a332tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aHuỳnh Văn Một,1912-1992, Nhà hoạt động cách mạng, Việt Nam |
---|
700 | |aHuỳnh Thị Minh Tâm|eTập hợp |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): 102005429-33 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102005429thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005429
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HU-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102005430
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HU-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102005431
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HU-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102005432
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HU-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102005433
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HU-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|