| 
			
				| 
					
						|  
    
    
        
        
            
            
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 34216 | 
|---|
 | 002 | 2 | 
|---|
 | 004 | 5ABB3D96-A384-4257-ADCA-C3B6F21A9D60 | 
|---|
 | 005 | 202401251034 | 
|---|
 | 008 | 081223s2023    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786049915598 | 
|---|
 | 039 | |a20240125103406|bhoangnh|c20240125091233|dhoangnh|y20240124111543|zhoangnh | 
|---|
 | 040 | |aTGULIB | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a307.7 | 
|---|
 | 082 | |bNG-C | 
|---|
 | 100 | |aNguyễn Từ Chi | 
|---|
 | 245 | |aCảnh quan và bộ mặt tộc người / |cNguyễn Từ Chi (Ch.b.), Bùi Xuân Đính, Nguyễn Quốc Hùng... | 
|---|
 | 260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2023 | 
|---|
 | 300 | |a360tr. : |bbảng ; |c21cm. | 
|---|
 | 653 | |aLàng | 
|---|
 | 653 | |aViệt Nam | 
|---|
 | 653 | |aCảnh quan | 
|---|
 | 700 | |aVũ Huy Quang | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn Quốc Hùng | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn Duy Thiệu | 
|---|
 | 700 | |aBùi Xuân Đính | 
|---|
 | 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): 102005450-3 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102005450thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a4|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                    
                        
                            
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn tài liệu |  
                                        | 1 | 102005450 | Kho Sách tham khảo | 307.7 | Sách tham khảo tiếng Việt | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 102005451 | Kho Sách tham khảo | 307.7 | Sách tham khảo tiếng Việt | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 102005452 | Kho Sách tham khảo | 307.7 | Sách tham khảo tiếng Việt | 3 |  |  |  |  
                                        | 4 | 102005453 | Kho Sách tham khảo | 307.7 | Sách tham khảo tiếng Việt | 4 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |