| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 38517 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 8AFDE324-B041-43DD-8878-150C814A78B0 |
|---|
| 005 | 202409230938 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9789813224254 |
|---|
| 039 | |a20240923093841|bquyenntl|y20240918142517|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |aen |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a332.6|bWI-E |
|---|
| 100 | |aWilliams, Edward E. |
|---|
| 245 | |aQuantitative financial analytics : the path to investment profits / |cEdward E. Williams, John A. Dobelman |
|---|
| 260 | |aNew Jersey : |bWorld Scientific, |cc2018. |
|---|
| 300 | |axxii, 598 p. ; |c23cm. |
|---|
| 653 | |aTechnical analysis (Investment analysis) |
|---|
| 700 | |aJohn A. Dobelman |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102005625 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102005625
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 WI-E
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|